Có 1 kết quả:
枯萎 kū wěi ㄎㄨ ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wilt
(2) to wither
(3) wilted
(4) withered
(5) drained
(6) enervated
(7) exhausted
(2) to wither
(3) wilted
(4) withered
(5) drained
(6) enervated
(7) exhausted
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0