Có 1 kết quả:

枯萎 kū wěi ㄎㄨ ㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to wilt
(2) to wither
(3) wilted
(4) withered
(5) drained
(6) enervated
(7) exhausted

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0